Posted in

Tài chính cơ bản dành cho SME và Startup

Bạn là chủ SME hay founder startup, ngày ngày “đốt tiền” chạy quảng cáo, tối về vẫn tự hỏi: “Không biết mình đang lãi hay lỗ, hay chỉ đang… tự tiêu tiền của mình?” Nếu câu trả lời là “ừm, chắc là ổn”, thì xin chia buồn – bạn đang ở trong nhóm 80% chủ doanh nghiệp chỉ biết cười trừ khi nghe tới “báo cáo tài chính”.

Đừng lo! Dưới đây là bộ sưu tập các loại báo cáo tài chính và các thuật ngữ, chỉ số tài chính “must-know” cho SME và startup – đọc xong đảm bảo bạn sẽ không còn “toát mồ hôi” nữa!

Đọc thêm:

I. Các Loại Báo Cáo Tài Chính SME/Startup Cần Biết

1. Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh (Income Statement / Profit & Loss Statement)

  • Nội dung: Thể hiện tổng doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý, năm).
  • Ý nghĩa: Giúp bạn biết doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu tiền, tiêu bao nhiêu, và cuối cùng còn lại bao nhiêu (hay âm bao nhiêu).
  • Chỉ số rút ra:
    • Doanh thu (Revenue)
    • Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
    • Lợi nhuận ròng (Net Profit)
    • Biên lợi nhuận (Profit Margin)
    • Điểm hòa vốn (Break-even Point)

2. Bảng Cân Đối Kế Toán (Balance Sheet)

  • Nội dung: “Chụp X-quang” tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể.
  • Ý nghĩa: Cho biết doanh nghiệp đang sở hữu những gì (tài sản), nợ những ai (nợ phải trả), và thực chất “giá trị ròng” của doanh nghiệp là bao nhiêu.
  • Chỉ số rút ra:
    • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
    • Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio)
    • Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio)
    • Giá trị tài sản ròng (Net Asset Value)

3. Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ (Cash Flow Statement)

  • Nội dung: Theo dõi dòng tiền vào – ra, chia thành 3 hoạt động: kinh doanh, đầu tư, tài chính.
  • Ý nghĩa: Cho biết doanh nghiệp có đủ tiền mặt để “sống sót” và phát triển hay không. Lợi nhuận cao mà tiền mặt cạn kiệt thì cũng “toang”.
  • Chỉ số rút ra:
    • Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow)
    • Dòng tiền đầu tư (Investing Cash Flow)
    • Dòng tiền tài chính (Financing Cash Flow)
    • Tỷ lệ chuyển đổi lợi nhuận thành tiền mặt (Cash Conversion Ratio)

4. Báo Cáo Thay Đổi Vốn Chủ Sở Hữu (Statement of Owner’s/Shareholder’s Equity)

  • Nội dung: Ghi nhận biến động vốn chủ sở hữu qua các hoạt động như phát hành cổ phần, chia cổ tức, lợi nhuận giữ lại…
  • Ý nghĩa: Cho biết doanh nghiệp giữ lại bao nhiêu lợi nhuận để tái đầu tư, chia cổ tức bao nhiêu, và vốn chủ sở hữu thay đổi ra sao qua từng giai đoạn.
  • Chỉ số rút ra:
    • Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings)
    • Tăng/giảm vốn chủ sở hữu

II. Các Thuật Ngữ & Chỉ Số Tài Chính SME/Startup Cần Biết

1. Doanh Thu (Revenue)

Nghe thì oách, nhưng thực chất là tổng số tiền bạn thu về từ khách hàng, chưa trừ bất cứ khoản gì. Đừng nhầm lẫn với lợi nhuận nhé! Có những startup doanh thu “khủng” mà cuối năm vẫn “ôm nợ” vì… chi tiêu như nước.

Ví dụ:
Bạn bán 100 cốc trà sữa, mỗi cốc 30k, doanh thu là 3 triệu. Nhưng nếu chi phí nguyên liệu, thuê mặt bằng, lương nhân viên hết 3,5 triệu thì… chúc mừng, bạn đã lỗ 500k một cách rất “hoành tráng”.

2. Lợi Nhuận (Profit)

Lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi đã trừ mọi chi phí. Có hai loại:

  • Gross Profit (Lợi nhuận gộp): Doanh thu trừ đi chi phí trực tiếp sản xuất ra sản phẩm/dịch vụ.
  • Net Profit (Lợi nhuận ròng): Số tiền còn lại sau khi trừ tất cả chi phí (kể cả thuế, lãi vay, chi phí quản lý…).

Lưu ý:
Nhiều founder thích “khoe” doanh thu, nhưng khi hỏi lợi nhuận thì… chuyển chủ đề sang chuyện thời tiết!

3. Giá Vốn Hàng Bán (COGS – Cost of Goods Sold)

COGS là tổng chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm/dịch vụ bạn bán ra. Nếu bạn bán bánh mì, COGS là tiền bột, thịt, rau, điện nước, lò nướng… Đừng tính cả tiền mua xe SH đi giao hàng vào đây nhé!

4. Dòng Tiền (Cash Flow)

Dòng tiền là “máu” của doanh nghiệp. Doanh thu có thể đẹp như mơ, nhưng nếu khách hàng “quỵt” hoặc trả chậm, bạn vẫn có thể chết vì… hết tiền mặt.

  • Positive Cash Flow: Tiền vào nhiều hơn tiền ra – sống khỏe.
  • Negative Cash Flow: Tiền ra nhiều hơn tiền vào – chuẩn bị gọi vốn hoặc bán xe trả nợ.

Châm ngôn SME:
“Lãi ảo, tiền mặt thật.” Đừng để báo cáo lãi mà tài khoản ngân hàng trống trơn!

5. Burn Rate – Tốc Độ Đốt Tiền

Đây là chỉ số “ám ảnh” của mọi startup: mỗi tháng bạn tiêu hết bao nhiêu tiền? Nếu burn rate là 100 triệu/tháng, mà tài khoản còn 200 triệu, bạn chỉ sống được 2 tháng nữa – chuẩn bị “hạ cánh” hoặc… gọi vốn thần tốc.

6. Runway – Đường Băng Sống Sót

Runway = Số tiền còn lại / Burn rate.

Nếu runway là 6 tháng, nghĩa là bạn còn 6 tháng để xoay sở trước khi “hết xăng”. Nhiều founder nhầm lẫn runway với “con đường thành công”, nhưng thực ra là “đếm ngược tới ngày phá sản” nếu không kiếm được tiền!

7. EBITDA – Lợi Nhuận Trước Lãi, Thuế, Khấu Hao, Khấu Trừ

Nghe như thần chú, thực ra là chỉ số giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp, chưa tính các yếu tố “ảo diệu” như chi phí tài chính, thuế và khấu hao tài sản.

Ví dụ:
Nếu EBITDA dương mà lợi nhuận ròng âm, có thể bạn đang “gánh” quá nhiều nợ hoặc khấu hao tài sản quá lớn.

8. Gross Margin & Net Margin – Biên Lợi Nhuận

  • Gross Margin (Biên lợi nhuận gộp): (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) x 100%
  • Net Margin (Biên lợi nhuận ròng): (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) x 100%

Biên càng cao, càng dễ sống khỏe. Biên thấp thì phải bán thật nhiều mới đủ ăn, hoặc phải nghĩ cách tăng giá/giảm chi phí.

9. Break-even Point – Điểm Hòa Vốn

Điểm hòa vốn là số lượng sản phẩm/dịch vụ bạn phải bán để không lỗ, không lãi – bán thêm mới có lãi, bán ít hơn thì “ăn mì tôm”. Nhiều startup mở quán cà phê, 6 tháng sau mới nhận ra: “Phải bán 200 cốc/ngày mới hòa vốn, mà ngày nào cũng chỉ bán được… 50 cốc.”

10. AR/AP – Phải Thu/Phải Trả

  • Accounts Receivable (AR): Tiền khách hàng còn nợ bạn.
  • Accounts Payable (AP): Tiền bạn còn nợ nhà cung cấp.

Nếu AR nhiều mà không thu được, coi chừng “nợ xấu”. Nếu AP nhiều mà không trả, chuẩn bị nghe điện thoại “đòi nợ” mỗi sáng!

11. ROI – Tỷ Suất Lợi Nhuận Đầu Tư

ROI (Return on Investment) = (Lợi nhuận / Chi phí đầu tư) x 100%.

Dùng để đo hiệu quả của một khoản đầu tư. Đầu tư 1 tỷ, lãi 200 triệu, ROI là 20%. Đầu tư 1 tỷ, lỗ 300 triệu, ROI là… -30% (đừng khoe với ai nhé!).

12. Inventory Turnover – Vòng Quay Hàng Tồn Kho

Chỉ số này cho biết bạn “xoay” hàng tồn kho nhanh hay chậm. Vòng quay càng cao, càng ít bị “chôn vốn” vào hàng hóa. Nếu vòng quay thấp, coi chừng hàng tồn thành “đồ cổ” hoặc hết hạn sử dụng!

13. Debt-to-Equity Ratio – Tỷ Lệ Nợ/Vốn Chủ Sở Hữu

Chỉ số này cho biết bạn “dựa” vào nợ nhiều hay ít so với vốn tự có. Tỷ lệ cao thì rủi ro cao (nợ nhiều), tỷ lệ thấp thì an toàn nhưng có thể tăng trưởng chậm. Đừng để nhà đầu tư hỏi: “Công ty này là của bạn hay của ngân hàng?” Tuy nhiên tuỳ vào mô hình kinh doanh mà nợ nhiều/ít, không phải lúc nào nợ ít cũng là tốt, và ngược lại.

14. Customer Acquisition Cost (CAC) – Chi Phí Thu Hút Khách Hàng

CAC là số tiền bạn phải bỏ ra để có được một khách hàng mới. Nếu CAC cao hơn lợi nhuận từ khách hàng đó, bạn đang “bán lỗ để lấy tiếng”.

15. LTV – Lifetime Value

LTV (Customer Lifetime Value) là tổng giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian gắn bó với bạn. Nếu LTV > CAC, bạn có thể “sống khỏe”. Nếu ngược lại, hãy xem lại mô hình kinh doanh! Tuy nhiên cần lưu ý cho dù LTV > CAC, bạn vẫn cần phải xem lại Profit từ khách hàng, tránh như ví dụ sau.

Ví dụ: Bạn chạy quảng cáo Facebook và CAC của mỗi khách từ kênh này là 100k/khách. Trung bình 1 khách sẽ mua của bạn 10 sản phẩm cho tới khi dừng mua (ví dụ bạn có 10 level khoá học, mỗi lần khách học 1 level sẽ mua 1 lần). Giá trung bình 1 Level là 10.000.000, tổng bạn có LTV = 100.000.000, tuy nhiên do chi phí của bạn quá lớn, hoặc bạn không bán được cho nhiều khách, nên chi phí để có 1 khách này và duy trì họ cho tới khi hết LTV có thể là 120.000.000, và bạn vẫn lỗ chổng vó. Vì vậy khi có LTV > CAC rồi, quy mô là rất quan trọng.

16. Chỉ Số “Đau Thương” Khác

  • Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng “bỏ bạn mà đi”. Churn cao, phải xem lại sản phẩm/dịch vụ.
  • Retention Rate: Tỷ lệ khách hàng quay lại. Retention cao, bạn có thể tự hào “khách hàng là fan cứng”.
  • Payback Period: Thời gian thu hồi vốn đầu tư. Càng ngắn càng tốt.

17. Các Chỉ Số Hiệu Quả Tài Sản & Vốn Chủ Sở Hữu

  • ROA (Return on Assets): Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản. Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản.
  • ROE (Return on Equity): Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu. Đo lường hiệu quả sử dụng vốn của chủ doanh nghiệp.

III. Ý Nghĩa & Tác Dụng Của Các Chỉ Số Tài Chính

  • Đọc báo cáo tài chính giúp bạn biết doanh nghiệp đang khỏe mạnh hay “ốm yếu”, có thể phát triển hay cần cấp cứu.
  • Nắm các chỉ số tài chính giúp bạn tự tin “nổ” với nhà đầu tư, biết khi nào nên mở rộng, khi nào nên siết chi phí, khi nào phải gọi vốn tiếp.
  • Kiểm soát dòng tiền và lãi lỗ giúp bạn tránh cảnh “lãi ảo, tiền thật cạn”, không còn “khóc thét” khi nhân viên hỏi lương cuối tháng.

IV. Kết: Đừng Để Tài Chính Là “Nỗi Ám Ảnh Đầu Đời”

Các chỉ số tài chính không phải để “làm màu” với nhà đầu tư, mà là la bàn giúp bạn không “đi lạc” trên con đường kinh doanh. Đọc hiểu, kiểm soát và sử dụng các chỉ số này, bạn sẽ không còn “toát mồ hôi” khi nghe tới báo cáo tài chính, mà còn tự tin “nổ” với bất kỳ ai hỏi về tình hình doanh nghiệp.

Chúc bạn kinh doanh “lãi thật, tiền thật”, và nhớ: Đừng để tài chính là… chuyện cuối tháng mới nhớ ra!

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x